Trí tuệ nhân tạo (AI) là một chủ đề phổ biến trong ngành công nghiệp công nghệ, nhưng các thuật ngữ có thể gây khó hiểu. Dưới đây là tóm tắt một số thuật ngữ AI thông dụng: 1. AI: Ngành khoa học máy tính chuyên về việc tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng suy nghĩ như con người. 2. Học máy: Các hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu để dự đoán và học hỏi từ thông tin mới. 3. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI): AI thông minh bằng hoặc thông minh hơn con người. 4. Generative AI: Công nghệ có khả năng tạo ra văn bản, hình ảnh, mã, v. v. 5. Ảo giác: Khi các công cụ Generative AI tự tin tạo ra câu trả lời do dữ liệu huấn luyện của chúng, dẫn đến lỗi hoặc vô nghĩa. 6. Thiên vị: Các hệ thống AI có thể biểu hiện thiên vị dựa trên dữ liệu huấn luyện của chúng. 7. Mô hình AI: Được huấn luyện trên dữ liệu để thực hiện các nhiệm vụ hoặc đưa ra quyết định. 8. Mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs): Mô hình AI xử lý và tạo ra văn bản ngôn ngữ tự nhiên. 9. Mô hình khuếch tán: Mô hình AI được sử dụng để tạo ra hình ảnh từ các chỉ dẫn văn bản. 10.
Mô hình cơ sở: Các mô hình Generative AI được huấn luyện trên lượng dữ liệu lớn và được sử dụng làm cơ sở cho nhiều ứng dụng khác nhau. 11. Mô hình tiên phong: Các mô hình tương lai chưa ra mắt có thể mạnh mẽ hơn nhưng đi kèm với những rủi ro tiềm tàng. 12. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): Khả năng của máy móc để hiểu ngôn ngữ con người. 13. Suy diễn: Khi một ứng dụng Generative AI tạo ra phản hồi. 14. Token: Các mảnh văn bản được sử dụng cho phân tích và tạo ra bởi các mô hình AI. 15. Mạng lưới nhân tạo: Kiến trúc máy tính giúp xử lý dữ liệu bằng các nút. 16. Transformer: Một loại kiến trúc mạng nơ-ron sử dụng cơ chế attention để hiểu mối quan hệ trong một trình tự. 17. RAG (tạo ra-đã tăng cường truy hồi): Mô hình AI có thể tìm và tích hợp ngữ cảnh bên ngoài để cải thiện độ chính xác. 18. Chip H100 của Nvidia: Một GPU phổ biến được sử dụng cho huấn luyện AI. 19. Bộ xử lý nơ-ron (NPUs): Các bộ xử lý chuyên dụng trong thiết bị thực hiện suy diễn AI. 20. TOPS (nghìn tỷ thao tác mỗi giây): Một phép đo để giới thiệu khả năng AI của các chip. Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về AI và các ứng dụng của nó.
Hiểu Nhận Các Thuật Ngữ AI Thông Dụng: Hướng Dẫn Toàn Diện
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi sâu sắc lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số, đặc biệt là trong lĩnh vực Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO).
Việc đạt được lợi tức đầu tư (ROI) cho các chiến dịch marketing của nhà mạng ngày càng trở nên khó khăn do ngân sách bị siết chặt hơn, kỳ vọng từ ban giám đốc cao hơn và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ truyền thống cũng như các nhà MVNO linh hoạt và các thương hiệu mới nổi.
Tập đoàn Oracle và AMD đã công bố một hợp tác mở rộng dự kiến triển khai 50.000 GPU AMD bắt đầu từ Quý 3 năm 2026, hình thành một "siêu cụm" AI khổng lồ để hỗ trợ các mô hình AI thế hệ tiếp theo.
Các chủ tàu toàn cầu, nhà đóng tàu và nhà cung cấp đang chuẩn bị cho một chu kỳ đầu tư mới tập trung vào hiệu quả đội tàu, trí tuệ nhân tạo và bền vững, theo Báo cáo Ngành Công nghiệp Hàng hải SMM mới nhất (MIR) vừa được công bố trước Triển lãm Hàng hải Hamburg năm tới.
Công nghệ Deepfake, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo, đã đạt đến mức độ tinh vi cho phép tạo ra các video cực kỳ chân thực, thể hiện các cá nhân nói hoặc làm những việc mà thực ra họ chưa từng làm hay nói.
Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập: http://www
CoreWeave, nhà cung cấp điện toán đám mây hàng đầu chuyên về các tác vụ AI, đã vay được khoản tín dụng lớn trị giá 650 triệu đô la nhằm thúc đẩy tốc độ mở rộng trong lĩnh vực điện toán đám mây AI.
Automate Marketing, Sales, SMM & SEO
and get clients on autopilot — from social media and search engines. No ads needed
and get clients today